Thuộc vào dòng máy cưa bán chuyên nghiệp, Makita EA5000P mang trong mình một động cơ dung tích 50 cc, công suất 3.9 Hp cho một tốc độ vòng tua 13,800 vòng/phút. Lý tưởng để thực hiện công việc một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn. Khả năng làm việc ổn định với độ bền cao, cho một công nghệ cưa hiệu suất cao.
Xem thêm: Máy cưa cầm tay dùng xăng Makita DCS500 chính hãng Nhật Bản

EA5000P sử dụng loại xích (sên) trung bước .325″ lớn hơn, việc bào mòn các thớ gỗ một cách dễ dàng và nhanh chóng. Kết hợp với chiều dài lam lớn nhất có thể dùng 18″ lý tưởng cho những công việc đốn hạ cây và cắt tỉa cành. Một công nghệ cưa hiệu suất cao, khả năng làm việc ổn định hơn.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT:
- Động cơ 2 thì thế hệ M2M tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện môi trường. Hệ thống nhiên liệu được cấp bởi một lượng hòa khí tối ưu khi mà hòa khí còn sót lại trong quá trình đốt cháy ở chu kỳ trước. Kết quả công sinh ra lớn hơn, tốc độ vòng tua được đảm bảo. Việc khởi động ban đầu được thực hiện một cách dễ dàng và chính xác hơn.

- Thiết bị cắt là sự kết hợp giữa lam bánh xe dài 16 – 18″ và lươi cưa xích (sên) trung .325″ – 1.3mm sẽ cho một đường cắt sắc nét và nhanh chóng. Khả năng bào mòn các thớ gỗ thực hiện một cách dễ dàng với độ chính xác cao. Cho một công việc hiệu quả cao.

- Hệ thống căng xích được thiết kế đặc biệt, người dùng có thể điều chỉnh độ chùng của xích (sên) dễ dàng và thuận tiện hơn. Các thao tác nới lỏng đai ốc và căng xích chỉ cần thực hiện qua hai thao tác. Điều chỉnh chính xác hơn với hệ thống bánh vít trục vít bên trong.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Model |
EA500P |
Nhà sản xuất động cơ |
Makita Nhật Bản |
ĐẶC ĐIỂM ĐỘNG CƠ |
Loại động cơ |
Động cơ 2 thì xăng pha nhớt |
Đường kính xilanh |
45 mm |
Hành trình |
31.44 mm |
Dung tích xi lanh |
50 cc |
Công suất |
2.9 kW – 3.9 Hp |
Tốc độ không tải |
2,500 vòng/phút |
Tốc độ vòng tua |
13,800 vòng/phút |
Tốc độ ăn khớp ly hợp |
3,900 vòng/phút |
Bộ chế hòa khí |
Màng ngăn |
Hệ thống đánh lửa |
Transistor từ tính (IC) |
Bugi |
NGK BPM7A |
Khoảng cách |
0.5 mm |
Hệ thống khởi động |
Giật bằng tay |
Thể tích bình xăng |
0.47 lít |
Mức độ tiêu hao nhiên liệu trung bình |
450 g/kWh |
THIẾT BỊ CẮT |
Loại lam |
Lam bánh xe |
Chiều dài lam |
16 – 18” |
Loại xích |
Xích trung |
Bước xích |
.325” – 1.3 mm |
Số driver link |
66 – 72 |
Số nhông |
7 |
Thể tích nhớt bôi trơn lam xích |
0.27 lít |
ĐỘ RUNG VÀ ĐỘ ỒN |
|
Độ rung |
2.8 m/s2 |
Độ ồn |
103.9 dB(A) |
PHỤ KIỆN ĐI KÈM |
Vỏ bảo vệ |
Có |
Bộ dụng cụ |
Có |
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯƠNG |
Kích thước phủ bì (D x R x C) |
420x235x290 mm |
Trọng lượng |
5.4 kg |
XUẤT XỨ VÀ BẢO HÀNH |
Xuất xứ |
Đức |
Bảo hành |
06 tháng |
Xem thêm: Các dòng máy cưa xích STIHL Đức
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.