Sở hữu động cơ dung tích 42.4 cc, công suất 2.2 kW – 2.9 Hp cho một tốc độ vòng tua 13,500 vòng/phút đủ lớn để có thể thực hiện các công việc một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn. Kết hợp với lưỡi cưa xích loại trung dễ dàng bào mòn các thớ gỗ, cho một đường cắt chính xác với hiệu suất làm việc là hoàn hảo.
Xem thêm: Máy cưa xích cầm tay tầm trung Makita EA5000P chính hãng

Hoạt động ổn định với độ bền cao, Makita EA4301F được đánh giá là dòng máy cưa chất lượng tốt nhất hiện nay bởi một công nghệ chế tạo tuyệt vời. Đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn khi sử dụng, cho một thiết bị cắt hiệu suất cao và dễ dàng làm việc hơn kể cả trong điều kiện khó khăn nhất.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT:
- Một động cơ dung tích 42.4 cc đủ lớn để đáp ứng nhu cầu cắt khỏe cưa nhanh, khả năng tăng tốc hoàn hảo cho một tốc độ vòng tua nhanh lên đến 13,500 vòng/phút. Làm việc ổn định trong thời gian dài với độ bền đạt ở mức cao.

- Lưu lượng nhớt bôi trơn lam xích (sên) điều chỉnh được, thích hợp cho từng mục đích công việc khác nhau. Do đó tiết kiệm được lượng nhớt bôi trơn. Hiệu quả hơn trong những trường hợp riêng biệt. Kết quả người dùng hài lòng thiết bị cắt này.

- Quá trình căng xích (sên) được thực hiện một cách dễ dàng với độ chính xác cao bởi ốc căng xích thiết kếbên hông. Quá trình điều chỉnh thuận lợi hơn, sẽ giúp người vận hành thoải mái trong các thao tác, điều đó có nghĩa là độ an toàn cao hơn trong khi làm việc.

- Tay cầm trước thiết kế đặc biệt, chắc chắn hơn. Kết hợp lò xo chống rung sẽ giảm thiểu rung động lên cánh tay và bàn tay của người vận hành. Cần thiết cho một thiết bị cắt chuyên nghiệp với độ an toàn cao, hiệu suất làm việc là hoàn hảo.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Model |
EA4301F |
Nhà sản xuất động cơ |
Makita Nhật Bản |
ĐẶC ĐIỂM ĐỘNG CƠ |
Loại động cơ |
Động cơ 2 thì xăng pha nhớt |
Đường kính xilanh |
42 mm |
Hành trình |
30.6 mm |
Dung tích xi lanh |
42.4 cc |
Công suất |
2.2 kW – 2.9 Hp |
Tốc độ không tải |
2,800 vòng/phút |
Tốc độ vòng tua |
13,500 vòng/phút |
Tốc độ ăn khớp ly hợp |
5,100 vòng/phút |
Bộ chế hòa khí |
Màng ngăn |
Hệ thống đánh lửa |
Transistor từ tính (IC) |
Bugi |
NGK BPM7A |
Khoảng cách |
0.5 mm |
Hệ thống khởi động |
Giật bằng tay |
Thể tích bình xăng |
0.48 lít |
Mức độ tiêu hao nhiên liệu trung bình |
450 g/kWh |
THIẾT BỊ CẮT |
Loại lam |
Lam bánh xe |
Chiều dài lam |
13” – 15” – 18” |
Loại xích |
Xích trung |
Bước xích |
.325” – 1.3 mm |
Số driver link |
56 – 64 – 72 |
Số nhông |
7 |
Thể tích nhớt bôi trơn lam xích |
0.28 lít |
ĐỘ RUNG VÀ ĐỘ ỒN |
|
Độ rung |
3.6 m/s² |
Độ ồn |
100.8 dB(A) |
PHỤ KIỆN ĐI KÈM |
Vỏ bảo vệ |
Có |
Bộ dụng cụ |
Có |
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯƠNG |
Kích thước phủ bì (D x R x C) |
480 x 301 x 275 mm |
Trọng lượng |
4.8 kg |
XUẤT XỨ VÀ BẢO HÀNH |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Bảo hành |
06 tháng |
Nên xem: Các dòng máy cưa xích Makita khác
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.