Động cơ xăng E-TECH® II tiết kiệm nhiên liệu và cắt giảm khí thải. Linh hoạt cho những công việc cắt tỉa hàng rào, bờ rào ở trên cao. Lưỡi cắt có thể thay đổi gốc cắt dễ dàng khiến tạo những tư thế cắt thoải mái hơn. Động cơ và đầu cắt được cân bằng ở mức tối ưu nhất, cắt giảm lực giữ máy ở tư thế trên cao.
Gốc cắt có thể điều chỉnh bằng tay mà không cần bất cứ thiết bị hỗ trợ nào. Đầu cắt có thể gập lại được là điều kiện để di chuyển máy một cách dễ dàng hơn. Công nghệ Smart Start® giúp động cơ dễ dàng khởi động và chính xác hơn. Vị trí làm việc của động cơ được bố trí phía sau, việc ảnh hít thở khí thải được giảm đến mức tối thiểu nhất.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT:
- Động cơ E-TECH® II với lượng khí thải thấp dưới mức tiêu chuẩn. Bao gồm cả động cơ X-Torq® 2 thì và cả 4 thì Husqvarna. Được ứng dụng chủ yếu trong các sản phẩm máy cầm tay và thiết bị ngoài trời của tập đoàn Husqvarna Thụy Điển.

- Công nghệ Smart Start® cắt giảm lực kéo ở mức tối thiểu. Giúp quá trình khởi động được thực hiện dễ dàng và thoải mái hơn. Phãn lực được giảm lên đến 40% so với kiểu truyền thống.

- Bảo vệ động cơ được bố trí phía sau, điều này nhằm cắt giảm chấn động từ phía sau gây ảnh hưởng đến động cơ khi làm việc và quá trình di chuyển của máy. Bảo vệ động cơ không bị mòn và hỏng hóc.

- Đa ứng dụng hơn với những công việc trên cao và ở mặt đất. Tiện dụng hơn cho những thao tác, thoải máu cho những tư thế vận hành. Hiệu quả hơn cho những công việc cắt tỉa hàng rào, bờ rào, chăm sóc cảnh quan…

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Hãng sản xuất |
Husqvarna Thụy Điển |
Model |
327HE4x |
ĐẶC ĐIỂM ĐỘNG CƠ |
Loại động cơ |
2 thì 1 xilanh |
Dung tích xilanh |
24.5 cc |
Đường kính nòng |
34 mm |
Hành trình |
27 mm |
Công suất |
0.9 kW – 1.2 HP |
Tốc độ không tải |
2,700 vòng/phút |
Tốc độ lớn nhất không tải |
8,400 vòng/phút |
Mức độ tiêu hao nhiên liệu |
600 g/kWh |
Hệ thống đánh lửa |
IC |
Khoảng cách |
0.3 mm |
Bugi |
NGK BPMR 7A
BOSH WSR 6 F
Champion RCJ7Y |
Bộ chế hòa khí (bình xăng con) |
Màng ngăn |
Khởi động |
Giật |
Dung tích bình xăng |
0.5 Lít |
Tỷ lệ xăng pha nhớt |
50:1 (50 xăng pha 1 lít nhớt Stihl) |
THIẾT BỊ CẮT |
Chiều dài lưỡi dao |
55 cm |
Gốc điều chỉnh |
90/85° |
Độ rộng của răng cắt |
29 mm |
Tốc độ cắt |
4184 lát cắt/phút |
ĐỘ RUNG VÀ ĐỘ ỒN |
Độ ồn cho phép tại tai người cắt |
106 dB (A) |
Độ rung cho phép tay cầm trước |
4 m/s² |
Độ rung cho phép tay cầm sau |
5 m/s² |
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG |
Kích thước thùng (DxRxC1xC2) |
1850x270x300x140 mm |
Trọng lượng máy |
6.6 Kg |
XUẤT XỨ VÀ BẢO HÀNH |
Xuất xứ |
Thụy Điển |
Bảo hành |
06 tháng |
Nên xem:
the gioi di dong – :
Sản phẩm được đánh giá cao về chất lượng và khả năng làm việc. Hiệu quả và linh hoạt hơn