Sở hữu động cơ xăng 2 thì công suất lớn, tốc độ vòng tua nhanh, điều kiện lý tưởng để thực hiện các công việc nặng và mục đích thương mại. Lọc gió được cải tiến mới, không khí cung cấp cho bộ chế hòa khí gần như sạch hoàn toàn. Việc này giúp động cơ hoạt động ổn định với độ bền cao.

Hệ thống tay cầm được thiết kế đặc biệt, thoải mái trong quá trình làm việc. Tay cầm được gắn trực tiếp lên ống cần trục bằng một vòng găng sắt đúc cứng tăng độ bền. Bố côn chịu tải trọng cao, lý tưởng để có thể thực hiện các công việc nặng và các mục đích thương mại.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT:
- Lọc gió được cải tiến mới, không khí được hút vào bên trong gần như sạch hoàn toàn tăng độ bền cho buồng đốt động cơ. Duy trì tính năng hoạt động ổn định kể cả những môi trường làm việc khắc nghiệt nhiều bụi bẩn. Dễ dàng tháo lắp và vệ sinh.

- Bộ ly hợp chịu tải trọng cao, truyền chuyển động với hiệu suất cao là điều kiện lý tưởng để thực hiện các công việc nặng và mục đích thương mại. Tốc độ cắt được đảm bảo hơn.

- Tay cầm được thiết kế đặc biệt, thoải mái hơn trong các thao tác vận hành và kiểm soát quá trình hoạt động của thiết bị. Tay cầm được cố định với trục truyền động bằng vòng găng sắt đúc cứng, vững chắc cho việc di chuyển và thao tác máy.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Hãng sản xuất |
Husqvarna Thụy Điển |
Model |
143 R-II |
THÔNG SỐ ĐỘNG CƠ |
Loại động cơ |
2 thì (xăng pha nhớt) |
Dung tích xil anh |
41.5 cm³ |
Nòng xi lanh |
40 mm |
Hành trình xi lanh |
33 mm |
Công suất |
1.5 kW – 2.01 Hp |
Tốc độ vòng quay tối đa |
7500 vòng/phút |
Chế hòa khí |
Walbro WYJ |
Dung tích bình xăng |
0.95 lit |
Tiêu hao nhiên liệu |
653 g/kWh |
Hệ thống điện |
IKEDA |
Tốc độ vòng quay không tải |
2500 vòng/phút |
Bugi |
NGK BPMR7A |
Khoảng cách đánh lửa |
0.6 mm |
ĐỘ RUNG VÀ ĐỘ ỒN |
Độ rung tối thiểu trái/phải khi chạy không tải |
3.8/4.2 m/s² |
Độ rung tối đa trái/phải khi chạy không tải |
4.2/4.8 m/s² |
Độ rung tối thiểu trái/phải ở tốc độ dừng |
6.8/7.9 m/s² |
Độ rung tối đa trái/phải ở tốc độ dừng |
6.9/8 m/s² |
Độ ồn tối thiểu/ tối đa dB(A) |
76/102 dB(A) |
Mức độ tiếng ồn, LWA |
114 dB(A) |
TRUYỀN ĐỘNG |
Tỷ số truyền |
1:1.4 |
Góc nghiêng trục truyền động |
35 ° |
THIẾT BỊ |
OEM đầu cắt cước |
T35X M12 (mua thêm) |
OEM lưỡi cắt cỏ |
Multi 275-4 |
OEM lưỡi cưa |
— |
OEM dây đeo |
Dây đeo đôi tiêu chuẩn |
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG |
Trọng lượng (bao gồm cả bộ phận cắt) |
7.2 kg |
Chiều dài ống |
1483 mm |
Đường kính ống |
25.4 mm |
XUẤT XỨ VÀ BẢO HÀNH |
Xuất xứ |
Chính hãng |
Bảo hành |
06 tháng |
Nên xem:
the gioi di dong – :
Máy cắt cỏ đang được thị trường ưa chuộng nhất hiện nay. Dùng để cắt cỏ và phát cỏ hoang