Một động cơ công suất lớn để thực hiện các công việc một cách dễ dàng và nhanh chóng. Thân máy thiết kế nhỏ gọn là yếu tố lý tưởng để làm việc hiệu quả hơn. Bưởng được làm từ hợp kim magiê đủ cứng và chịu va đập lớn hơn. Hệ thống truyền động hoạt động ổn định ở mức cao.

Hệ thống chống rung lò xo hiệu quả, rung động được hấp thu hoàn toàn. Công nghệ STIHL ElastoStart ™ dễ dàng khởi động. Lực kéo được giảm thiểu ở mức tối đa cho phép để đảm bảo tiêu chuẩn trong quá trình khởi động máy. Tay cầm Grip Ergonomic thiết kế đặc biệt, điều kiện làm việc thoải mái hơn.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT:
- Động cơ được thiết kế đặc biệt, công nghệ Reduced-Emission cắt giảm khí thải ở mức tối đa, đáp ứng các tiêu chuẩn về môi trường. Công suất lớn và dễ dàng khởi động với van giảm áp bên hông. Hoạt động hiệu quả với độ bền cao.

- Dễ dàng khởi động với công nghệ cắt giảm lực kéo STIHL ElastoStart ™. Việc kết hợp với van giảm áp, lực kéo được thực hiện nhẹ nhàng hơn, giúp việc khởi động nhanh chóng cho một động cơ công suất lớn. Hiệu quả và chính xác.

- Hệ thống truyền động chính xác với độ bền cao với công nghệ Semi-Automatic Belt Tensioning. Dây curoa được căng bởi lực đẩy của lò xo trụ và tay đòn điều chỉnh. Sự kết hợp tinh tế cho một lực căng chính xác trong điều kiện làm việc khắc nghiệt và tải trọng cao thường xuyên. Kéo dài tuổi thọ cho dây curoa và buly dẫn động.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Hãng sản xuất |
Stihl Đức |
Model |
TS 800 |
ĐẶC ĐIỂM ĐỘNG CƠ |
Loại động cơ |
2 thì 1 xilanh |
Dung tích xilanh |
98.5 cc |
Đường kính nòng |
56 mm |
Hành trình |
40 mm |
Công suất |
5 kW – 6.7 HP |
Momen xoắn |
4.5 Nm |
Tốc độ không tải |
2.200 vòng/phút |
Tốc độ lớn nhất không tải |
9.300 vòng/phút |
Bộ chế hòa khí (bình xăng con) |
Màng ngăn |
Hãng sản xuất chế hòa khí |
WALBRO WJ-114B |
Bugi |
NGK BPMR 7A
BOSH WSR 6 F
Champion RCJ7Y |
Khoảng cách đánh lửa |
0.5 mm |
Khởi động |
Giật |
Dung tích bình xăng |
1.2 Lít |
Tỷ lệ xăng pha nhớt |
50:1 (50 lít xăng pha 1 lít nhớt Stihl) |
THIẾT BỊ CẮT |
Lưỡi cắt có thể dùng
(Đường kính/lỗ/độ dày) |
300/20/4.8 mm
350/20/4.8 mm
400/20/4.8 mm |
Chiều sâu cắt được |
Lưỡi 300 mm cắt sâu 100 mm
Lưỡi 350 mm cắt sâu 125 mm
Lưỡi 400 mm cắt sâu 145 mm |
Đường kính trục gắn lưỡi cắt |
20 mm |
ĐỘ RUNG VÀ ĐỘ ỒN |
Độ ồn cho phép tại tai người cắt |
130 dB (A) |
Độ rung cho phép tay cầm trước |
4.3 m/s² |
Độ rung cho phép tay cầm sau |
8.8 m/s² |
Trọng lượng máy |
12.7 Kg |
XUẤT XỨ VÀ BẢO HÀNH |
Xuất xứ |
Đức |
Bảo hành |
06 tháng |
Nên xem:
the gioi di dong – :
Sản phẩm có độ bền cao, thích hợp cho các công việc nặng và mục đích thương mại.