Động cơ xăng 2 thì mạnh mẽ, khả năng tăng tốc nhanh, đủ bền cho những công việc nặng với tải trọng cao thường xuyên. Hiệu suất làm việc ở mức cao, hệ thống lọc gió X2 được thiết kế đặc biệt, cung cấp lượng khí sạch để đảm bảo động cơ hoạt động một cách trơn tru và ổn định. Kết hợp lưỡi cắt 350 mm sẽ đáp ứng cho những công việc đòi hỏi chiều sâu cắt lên đến 125 mm.

Công nghệ cắt giảm khí thải Reduced-Emission của STIHL là giải pháp lý tưởng cho những tiêu chuẩn về môi trường. Lọc gió X2 Air Filtration System cung cấp một lượng khí sạch và kéo dài tuổi thọ cho động cơ. Hệ thống chống rung Anti-Vibration System hiệu quả, cải thiện tính năng làm việc của máy. Dây curoa được căng hoàn toàn tự động với Semi-Automatic Belt Tensioning.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT:
- Công nghệ Reduced-Emission cắt giảm khí thải và cải thiện môi trường. Nhiên liệu được đốt sạch hoàn toàn với lượng khí thải thấp sẽ cho một động cơ hiệu suất cao, đáp ứng các tiêu chuẩn làm việc về mức độ ôi nhiễm do khí cháy gây ra. Cần thiết cho những công việc đòi hỏi một động cơ công suất lớn với hiệu suất cao.

- Hệ thống lọc gió X2 Air Filtration System hiệu quả với lọc phân cấp, cung cấp một lượng khí sạch hơn, kéo dài tuổi thọ động cơ. Bụi bẩn được loại bỏ lên đến 80% các hạt qua các lớp lọc sơ cấp và thứ cấp trước khi cung cấp cho động cơ. Điều này là cần thiết để đảm bảo một động cơ hoạt động ổn định và chính xác với độ bền ở mức cao.

- Dây curoa được căng bán tự động bởi hệ thống Semi-Automatic Belt Tensioning. Độ chùng của dây curoa được căng bởi Semi-Automatic Belt Tensioning bán tự động với độ chính xác cao. Quá trình làm việc của dây đai được điều chỉnh hợp lý sẽ tạo điều kiện cho máy hoạt động ổn định với độ bền cao hơn.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Hãng sản xuất |
Stihl Đức |
Model |
TS 420 |
ĐẶC ĐIỂM ĐỘNG CƠ |
Loại động cơ |
2 thì 1 xilanh |
Dung tích xilanh |
66.7 cc |
Đường kính nòng |
50 mm |
Hành trình |
34 mm |
Công suất |
3.2 kW – 4.3 HP |
Momen xoắn |
3.9 Nm |
Tốc độ không tải |
2.500 vòng/phút |
Tốc độ lớn nhất không tải |
9.000 vòng/phút |
Bộ chế hòa khí (bình xăng con) |
Màng ngăn |
Hãng sản xuất chế hòa khí |
ZAMA 1Q-S118D
ZAMA 1Q-S167A BR |
Bugi |
NGK BPMR 7A
BOSH WSR 6 F
Champion RCJ7Y |
Khoảng cách đánh lửa |
0.5 mm |
Khởi động |
Giật |
Dung tích bình xăng |
0.71 Lít |
Tỷ lệ xăng pha nhớt |
50:1 (50 lít xăng pha 1 lít nhớt Stihl) |
THIẾT BỊ CẮT |
Lưỡi cắt có thể dùng
(Đường kính/lỗ/độ dày) |
300/20/4.8 mm
350/20/4.8 mm |
Chiều sâu cắt được |
Lưỡi 300 mm cắt sâu 100 mm
Lưỡi 350 mm cắt sâu 125 mm |
Đường kính trục gắn lưỡi cắt |
20 mm |
ĐỘ RUNG VÀ ĐỘ ỒN |
Độ ồn cho phép tại tai người cắt |
100 dB (A) |
Độ rung cho phép tay cầm trước |
3.7 m/s² |
Độ rung cho phép tay cầm sau |
7.3 m/s² |
Trọng lượng máy |
9.6 Kg |
XUẤT XỨ VÀ BẢO HÀNH |
Xuất xứ |
Đức |
Bảo hành |
06 tháng |
Nên xem:
the gioi di dong – :
Sản phẩm được nhiều người sử dụng bởi độ bền được đảm bảo và dễ dàng sử dụng